×
Từ vựng làm đẹp giai đoạn chuẩn bị trang điểm
  • Serum /ˈsɪrəm/ (n) tinh chất dưỡng da.
  • Toner /ˈtəʊnər/ (n) nước cân bằng da.
  • Moisturizer /ˈmɔɪstʃəraɪzər/ (n) kem dưỡng ẩm.
  • Face mists /feɪs/ /mɪst/ (n) xịt khoáng.
  • Primer /ˈpraɪmər/ (n) kem lót trang điểm.
  • Face cream /feɪs/ /kriːm/ (n) kem dưỡng da mặt.
Apr 1, 2024 · Từ vựng tiếng Anh về các loại da · Dark skin (dɑːk skɪn): da đen, tối màu · Dry skin (draɪ skɪn): da khô · Mixed skin (mɪkst skɪn): da hỗn hợp.
Rating (1)
Jan 3, 2024 · Bài viết bao gồm hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa, massage, thẩm mỹ, mỹ phẩm và làm đẹp. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ...
Rating (5)
1. Từ vựng về chăm sóc tóc · Hair dryer: máy sấy tóc · Hair spray: gôm xịt tóc · Hair straightener: máy là tóc · Curling iron: máy làm xoăn · Hair dye: thuốc nhuộm ...
Jul 6, 2021 · TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRANG ĐIỂM · 1. Các sản phẩm make-up. Những từ vựng tiếng anh bạn nên biết khi học tiếng anh giúp bạn lựa chọn mỹ phẩm ...
5. Từ vưng tiếng anh về đồ dùng mỹ phẩm dành cho môi · Lipstick: son môi · Lip concealer: che khuyết điểm môi · Lip liner: chì kẻ viền môi · Lip cushion: son có ...
Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực làm đẹp đầy đủ nhất ; Day cream. /deɪ kriːm/. Kem dưỡng ban ngày ; Eye-cream. /aɪ kriːm/. Kem mắt ; Face mask. /feɪs mɑːsk/. Mặt nạ.
Your eyebrows are on fleek: Chân mày của bạn đẹp tuyệt vời. Natural makeup look: Kiểu trang điểm tự nhiên. High fashion makeup look: Kiểu trang điểm thời trang ...